Khung chương trình đào tạo cử nhân Công nghệ sinh học - Chuyên ngành Công nghệ sinh học trong y dược
24/03/2023 00:00
2237
| TT | Môn học (Tiếng Việt) | Môn học (Tiếng Anh) | Tín chỉ |
HK1 | HK2 | HK3 | HK4 | HK5 | HK6 | HK7 | HK8 |
| I | GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | GENERAL EDUCATION | 37 | ||||||||
| I.1 | Lý luận chính trị | Political Subjects | 13 | ||||||||
| 1 | Pháp luật đại cương | General Law | 2 | 2 | |||||||
| 2 | Triết học Mác - Lênin | Marxist-Leninist Philosophy | 3 | 3 | |||||||
| 3 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | Marxist-Leninist Political Economy | 2 | 2 | |||||||
| 4 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Science socialism | 2 | 2 | |||||||
| 5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | History of the Communist Party of Vietnam | 2 | 2 | |||||||
| 6 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh Thought | 2 | 2 | |||||||
| I.2 | Kỹ năng | Communication Skills | 3 | ||||||||
| 7 | Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp | Soft Skill and Entrepreneurship |
3 | 3 | |||||||
| I.3 | Khoa học tự nhiên và tin học | Natural Science & computer | 15 | ||||||||
| 8 | Tin học cơ bản | Introduction to Informatics | 2 | 2 | |||||||
| 9 | Hóa học đại cương | General Chemistry | 3 | 3 | |||||||
| 10 | Thí nghiệm Hóa học đại cương | Laboratory of General Chemistry | 1 | 1 | |||||||
| 11 | Toán cao cấp 1 | Advanced Mathematics 1 | 2 | 2 | |||||||
| 12 | Toán cao cấp 2 | Advanced Mathematics 2 | 2 | 2 | |||||||
| 13 | Hóa hữu cơ | Organic chemistry | 2 | 2 | |||||||
| 14 | Thí nghiệm Hóa hữu cơ | Laboratory of Organic Chemistry | 1 | 1 | |||||||
| 15 | Nhập môn xác suất thống kê | Introduction to Probability and Statistics | 2 | 2 | |||||||
| I.4 | Tiếng Anh | English | 6 | ||||||||
| 16 | Tiếng Anh I | English I | 3 | 3 | |||||||
| 17 | Tiếng Anh II | English II | 3 | 3 | |||||||
| I.5 | Giáo dục quốc phòng | National Defence Education | 165t | 8* | |||||||
| I.6 | Giáo dục thể chất | Physical Education | 5* | 1* | 1* | 1* | 1* | 1* | |||
| II | GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | PROFESSIONAL EDUCATION | 103 | ||||||||
| II.1 | Kiến thức cơ sở khối ngành | Foundation Subjects | 15 | ||||||||
| 18 | Khoa học trái đất và sự sống | Earth and Life Science | 2 | 2 | |||||||
| 19 | Sinh học đại cương | General Biology | 3 | 3 | |||||||
| 20 | Nhập môn Công nghệ sinh học | Introduction of Biotechnology | 2 | 2 | |||||||
| 21 | Tế bào học | Cytology | 2 | 2 | |||||||
| 22 | Thực hành Tế bào học | Practise of Cytology | 1 | 1 | |||||||
| 23 | Hóa Phân tích | Analytical Chemistry | 2 | 2 | |||||||
| 24 | Thí nghiệm Hóa phân tích | Laboratory of Analytical Chemistry | 1 | 1 | |||||||
| 25 | Thống kê sinh học | Biostatistic | 2 | 2 | |||||||
| II.2 | Kiến thức cơ sở ngành | Core Subjects | 33 | ||||||||
| 24 | Thực tế công nghệ sinh học | Biotechnology Reality | 1 | 1 | |||||||
| 25 | Sinh thái học | Ecology | 2 | 2 | |||||||
| 26 | Thực tập Sinh thái học | Ecology Field Study | 1 | 1 | |||||||
| 27 | Hóa sinh học | Biochemistry | 3 | 3 | |||||||
| 28 | Thí nghiệm Hóa sinh học | Laboratory practicse in Biochemistry | 1 | 1 | |||||||
| 29 | Vi sinh vật học | Microbiology | 3 | 3 | |||||||
| 30 | Thực hành Vi sinh vật học | Laboratory practicse in Microbiology | 1 | 1 | |||||||
| 31 | Di truyền học | Genetics | 3 | 3 | |||||||
| 32 | Vi rút | Virus | 2 | 2 | |||||||
| 33 | Sinh học phân tử | Molecular Biology | 2 | 2 | |||||||
| 34 | Thực hành Sinh học phân tử | Laboratory practicse in Molecular Biology | 1 | 1 | |||||||
| 35 | Sinh lý thực vật | Plant Physiology | 2 | 2 | |||||||
| 36 | Thực hành Sinh lý thực vật | Laboratory practices in of Plant Physiology | 1 | 1 | |||||||
| 37 | An toàn sinh học | Biosafety | 2 | 2 | |||||||
| 38 | Miễn dịch học | Immunology | 2 | 2 | |||||||
| 39 | Thực hành miễn dịch học | Laboratory practices in of Immunology | 1 | 1 | |||||||
| 40 | Sinh lý người và động vật | Physiology of Human and Animal | 2 | 2 | |||||||
| 41 | Thực hành sinh lý người và động vật | Laboratory practices in of Physiology of Human and Animal | 1 | 1 | |||||||
| 42 | Tin sinh học | Bioinformatics | 2 | 2 | |||||||
| II.3 | Kiến thức ngành | Core Area Subjects | 31 | ||||||||
| 43 | Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Sinh học | Specific English in Biotechnology | 2 | 2 | |||||||
| 44 | Công nghệ vi sinh vật | Microbiological Technology | 2 | 2 | |||||||
| 45 | Thực hành Công nghệ vi sinh vật | Laboratory practices in of Microbiological Technology | 1 | 1 | |||||||
| 46 | Kỹ thuật Di truyền | Genetic Engineering | 2 | 2 | |||||||
| 47 | Thực hành Kỹ thuật Di truyền | Laboratory practices in of Genetic Engineering | 1 | 1 | |||||||
| 48 | Các phương pháp nghiên cứu và ứng dụng công nghệ sinh học | Biotechnology Research Methods and Application | 2 | 2 | |||||||
| 49 | Công nghệ Sinh học thực vật | Plant Biotechnology | 2 | 2 | |||||||
| 50 | Thực hành Công nghệ sinh học Thực vật | Laboratory practices in of Plant Biotechnology | 1 | 1 | |||||||
| 51 | Sinh học tảo | Algal Biology | 3 | 3 | |||||||
| 52 | Thực hành Sinh học tảo | Laboratory practices in of Algal Biology | 1 | 1 | |||||||
| 53 | Kiến tập sản xuất | Manufacturing Practice | 1 | 1 | |||||||
| 54 | Khởi nghiệp trong Công nghệ sinh học | Startup in Biotechnology | 2 | 2 | |||||||
| 55 | Công nghệ Protein-enzyme | Protein-Enzyme Technology | 2 | 2 | |||||||
| 56 | Thực hành Công nghệ Protein - enzyme | Laboratory practices in of Protein - Enzyme Technology | 1 | 1 | |||||||
| 57 | Quá trình và Thiết bị công nghệ Sinh học | Biotechnology processing equipment and instruments | 2 | 2 | |||||||
| 58 | Đồ án Quá trình và Thiết bị công nghệ Sinh học | Project of Biotechnology processing equipment and instruments | 1 | 1 | |||||||
| 59 | Công nghệ tế bào Động vật | Technology of Cell Animal | 2 | 2 | |||||||
| 60 | Thực hành Công nghệ tế bào Động vật | Laboratory practices in of Technology of Cell Animal | 1 | 1 | |||||||
| 61 | Công nghệ hóa sinh | Technology of Biochemistry | 2 | 2 | |||||||
| II.4 | Thực tập và Luận văn tốt nghiệp | Practice and Graduation thesis | 13 | ||||||||
| 62 | Thực tập chuyên ngành | Graduation practice | 3 | 3 | |||||||
| 63 | Luận văn tốt nghiệp | Graduation thesis | 10 | 10 | |||||||
| II.5 | Kiến thức tự chọn (chọn 11 tín chỉ) | Selectives | 11 | 2 | 4 | 5 | |||||
| 1 | Công nghệ sinh học phân tử ứng dụng trong chẩn đoán bệnh ở người | Molecular biotechnological applications in human disease diagnosis | 2 | 2 | |||||||
| 2 | Dược liệu học | Pharmacology | 2 | 2 | |||||||
| 3 | Công nghệ sinh học trong Trị liệu bệnh ở người | Biotechnological applications in human disease treatment | 2 | 2 | |||||||
| 4 | Thực hành kỹ thuật xét nghiệm y sinh | Laboratory practices in of biomedical testing techniques | 1 | 1 | |||||||
| 5 | Công nghệ Sinh học nấm ăn và nấm dược liệu | Biotechnology of Edible and Medical Mushrooms | 2 | 2 | |||||||
| 6 | Thực hành Công nghệ sinh học nấm ăn và nấm dược liệu | Laboratory practices in of Biotechnology of edible and medical mushrooms | 1 | 1 | |||||||
| 7 | Công nghệ các hợp chất có hoạt tính sinh học | Technology of Bioactive Compounds | 2 | 2 | |||||||
| 8 | Thực hành Công nghệ các hợp chất có hoạt tính sinh học | Laboratory practices in of Technology of Bioactive Compounds | 1 | 1 | |||||||
| 9 | Công nghệ trồng và chế biến cây dược liệu | Technology of growing and processing medicinal plants | 2 | 2 | |||||||
| 10 | Công nghệ sinh học dược | Pharmaceutical Biotechnology | 2 | 2 | |||||||
| 11 | Thực tập rèn nghề | Vocational traning | 2 | 2 | |||||||
| Tổng cộng (I + II) | Total | 140 | 17 | 20 | 20 | 18 | 18 | 18 | 16 | 13 |
